Bảng tổng hợp tuyển dụng nữ tháng 2 và tháng 3/2016 đi xuất khẩu lao động nhật bản
STT |
Tên Đơn Hàng |
HĐ |
Địa Điểm |
SL |
SL Tgia |
Độ Tuổi |
Thi |
Ngày XC |
Lương CB |
Lương TL |
2 |
Chế Tác Đồ gia Dụng |
3 Năm |
Fukui |
2 Nữ |
|
20-30 |
20/02/2016 |
6.2016 |
123.067 yên |
85.000 yên |
5 |
Chế Biến thủy sản |
3 Năm |
Hokkaido |
5 Nữ |
15 Nữ |
18-29 |
22/02/2016 |
9.6.2016 |
133.326 yên |
100.717 yên |
6 |
Giặt là |
1 Năm |
Okayama |
2 Nữ |
6 Nữ |
18-35 |
24/02/2016 |
5.2016 |
128.000 yên |
88.000 yên |
7 |
Giặt là |
1 Năm |
Chiba |
1+1 |
3+3 |
18-35 |
24/02/2016 |
5.2016 |
142.5-167.5 |
102.5-127.5 |
10 |
Chế Biến thủy sản |
3 Năm |
Ibaraki |
3 Nữ |
9 Nữ |
|
27/02/2016 |
7.2016 |
129.480 yên |
80.780 yên |
14 |
Chế biến trứng cá |
3 Năm |
Hokkaido |
6 Nữ |
18 Nữ |
19-27 |
01/03/2016 |
7.2016 |
128.906 yên |
88.895 yên |
15 |
Giặt Là |
1 Năm |
Saitama |
3 Nữ |
9 Nữ |
20-35 |
01/03/2016 |
8.2016 |
131.200 yên |
100.000 yên |
19 |
Chế Biến thủy sản |
3 Năm |
Okayama |
3 Nữ |
9 Nữ |
23-29 |
01/03/2016 |
7.2016 |
123.000 yên |
82.000 yên |
20 |
May mặc |
3 Năm |
wakayama |
3 Nữ |
9 Nữ |
18-38 |
02/03/2016 |
19.6.2016 |
123.000 yên |
90.000 yên |
24 |
Chế Biến thủy sản |
3 Năm |
Kanagawa |
3 Nữ |
9 Nữ |
18-25 |
03/03/2016 |
8.2016 |
154.719 yên |
94.339 yên |
26 |
May mặc |
3 Năm |
Gifu |
11-15 Nữ |
30 Nữ |
19-36 |
05/03/2016 |
7.2016 |
|
78.000 yên |
27 |
CBTS |
3 Năm |
Ibaraki |
6 Nữ |
18 Nữ |
19-28 |
06/03/2016 |
10.202 |
126.500 yên |
85.987 yên |
28 |
Trồng hoa cúc |
3 Năm |
Aichi |
2 Nữ |
6 Nữ |
20-24 |
07/03/2016 |
9.2016 |
141.792 yên |
|
30 |
Chế Biến thủy sản |
3 Năm |
Shizuoka |
3 Nữ |
10 Nữ |
20-25 |
08/03/2016 |
7.2016 |
135.720 yên |
|
31 |
Điện tử |
3 Năm |
Hyogo |
20 Nữ |
60 Nữ |
20-29 |
08/03/2016 |
9.2016 |
|
80.000 yên |
33 |
Bảo Trì máy móc |
3 Năm |
Chiba |
3 Nữ |
10 Nữ |
20-25 |
09/03/2016 |
6.2016 |
138.000 yên |
|
36 |
Đúc Nhựa |
3 Năm |
Shizuoka |
8 Nữ |
25 Nữ |
20-25 |
11/03/2016 |
7.2016 |
130.500 yên |
|
37 |
Chế Biến thủy sản |
3 năm |
Kanagawa |
2nam 1 nữ |
6 nam 3 nữ |
18-25 |
15/03/2016 |
9.2016 |
154.719 yên |
94.339 yên |
39 |
Chế biến bánh kẹo |
1 Năm |
Hyogo |
3 Nữ |
9 Nữ |
20-30 |
21/03/2016 |
8.2016 |
155.115 yên |
114.707 yên |
40 |
Cơm hộp |
3 Năm |
Miyazaki |
8 Nữ |
25 Nữ |
19-28 |
24/03/2016 |
10.202 |
118.500 yên |
86.069 yên |